Máy tiện đứng 1 trụ
Chuyên gia công các chi tiết cỡ vừa và lớn với kích thước đường kính tiện từ 1200 mm đến 2000 mm hoặc có thể lên đến 3.2 mét. Thông thường dùng để tiện thô và tiện tinh các loại vật liệu sắt thép có độ cứng khác nhau, tiện lỗ trong, lỗ ngoài, khỏa mặt đầu và các ứng dụng khác.
Máy được nhập khẩu chính hãng và bảo hành 1 năm
Bảng thông số kỹ thuật máy tiện đứng 1 trụ
Mô tả thông số kỹ thuật | Đơn vị | Model C5112 | Model C5116 | Model C5120 |
Đường kính tiện lớn nhất | Mm | 1250 | 1600 | 2000 |
Đường kính bàn | Mm | 1000 | 1400 | 1800 |
Chiều cao phôi tiện tối đa | Mm | 1000/1200 | 1000/1400 | 1250/1400 |
Trọng lượng phôi tiện tối đa | T | 3 | 5 | 8 |
Mô men quay bàn tối đa | KN.m | 25 | 30 | 40 |
Tốc độ quay bàn | r/min | 6.3-200 | 5-160 | 3.2-100 |
Lực cắt tối đa rail head | KN | 18 | 22 | 22 |
Góc quay rail head | ° | ±30° | ±30° | ±30° |
Bước tiến dao | Mm/min | 0.8-86 | 0.8-86 | 0.8-86 |
Hành trình ngang railhead | Mm | 700 | 915 | 1050 |
Hành trình đứng rail head | Mm | 650 | 800 | 800 |
Hành trình bàn dao đứng tool head | Mm/min | 1800 | 1800 | 1800 |
Tốc độ nâng bàn dao cross rail | Mm/min | 440 | 440 | 440 |
Kích thước đài gá dao | Mm | 30*40 | 30*40 | 30*40 |
Công suất động cơ | KW | 22 | 30 | 30 |
Kích thước bao | mm | 2360*2300*35890 | 2800*2700*3870 | 3200*2800*4000 |
Trọng lượng máy | Tấn | 9.5 | 12.7 | 17.5 |
*** NSX có thể thay đổi thông số kỹ thuật mà không báo trước
Xem thêm: Máy tiện đứng 2 trụ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.