Máy tiện đứng 2 trụ
Với khả năng gia công các chi tiết rất lớn với kích thước đường kính đến 5 mét. Có thể tiện thô và tiện tinh các loại vật liệu sắt thép có độ cứng khác nhau, tiện lỗ trong, lỗ ngoài, khỏa mặt đầu và các ứng dụng khác.
Máy được nhập khẩu nguyên chiếc và bảo hành 1 năm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ | ĐƠN VỊ | GIÁ TRỊ |
Đường kính phôi tiện tối đa | mm | 5000 |
Chiều cao làm việc (phôi tiện) tối đa | mm | 2000 |
Trọng lượng phôi tiện tối đa | kG | 30,000 |
Đường kính bàn | mm | 3600 |
Phạm vi tốc độ quay bàn | v/ph | 1.3 – 42 |
Số cấp tốc độ quay bàn | Cấp | 16 |
Mô men xoắn quay bàn tối đa | kN.m | 63 |
Hành trình ngang (Cột trái và cột phải) | mm | -20~2630 |
Hành trình đứng (Cột trái và cột phải) | mm | 1250 |
Lực cản cắt tối đa đài dao trái | kN | 28 |
Lực cản cắt tối đa đài dao phải | kN | 35 |
Tốc độ dẫn tiến đài dao | mm/ph | 0.24~145 |
Số cấp dẫn tiến | Cấp | 18 |
Tốc độ dẫn tiến nhanh đài dao | mm/ph | 1550 |
Công suất động cơ chính | kW | 75 |
Kích thước tổng thể (Dài×Rộng×Cao) | mm | 8610×6000×5600 |
Trọng lượng máy | kG | 70,000 |
*** NSX có thể thay đổi thông số kỹ thuật mà không báo trước
Xem thêm: Máy tiện đứng 1 trụ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.