Máy tiện chính xác tốc độ cao kiểu nằm ngang
• Chế tạo từ vật liệu đúc meehanite chất lượng cao.
• Băng máy mở rộng 15mm từ sườn hình chữ V ngược để giữ các mảnh vụn phoi tiện khỏi trục vít dẫn.
• Bệ máy chế tạo bằng gang đúc nguyên khối với độ cứng cao.
• Chế độ phòng quá tải thiết bị để đảm bảo an toàn khi vận hành.
• Trục chính được định bị bởi vòng bi chính xác 3 điểm.
• Bao gồm hộp số hệ INCH / METRIC hoàn toàn phổ dụng không cần bánh răng thay thế.
• Rãnh trượt băng máy chữ V được tôi cứng, gia công chính xác và phủ bằng TURCITE-B.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Model: CS-460x1000G
- Xuất xứ: Đài Loan
- Chiều cao tâm : 230mm
- Đường kính tiện qua băng máy : 460 mm
- Đường kính tiện qua bàn xe dao: 260 mm
- Đường kính tiện qua băng lõm : 680 mm
- Khoảng cách giữa hai tâm : 1000 mm
- Mũi trục chính : A2-6 hoặc D1-6 /A2-8
- Lỗ trục chính : 58mm
- Tốc độ trục chính : 36-2000rpm (12 bước)
- 36,52,80,110,125,175,260,360,650,950,1400,2000 rpm
- Đường kính vít me : 35mm
- Số bước tiến : 35 bước
- Phạm vi bước tiến dọc : 0.04~1.0mm(0.0015~0.04)
- Phạm vi bước tiến ngang : 0.04~1.0mm(0.0015~0.04)
- Ren hệ Anh : 2~72 T.P.I
- Số bước ren hệ Anh : 45 bước
- Ren hệ mét : 0.2~14mm
- Số bước ren hệ mét : 41 bước
- Ren D.P : 8~44
- Số bước ren D.P : 21 bước
- Ren Modun : M0.3~3.5
- Số bước ren modun : 18 bước
- Hành trình bàn dao ngang: 260 mm
- Hành trình bàn dao trên: 127 mm
- Hành trình nòng ụ động: 150mm
- Đường kính nòng ụ động: 65 mm
- Côn nòng ụ động: MT#4
- Chiều rộng băng máy: 336 mm
- Động cơ chính : 7.5HP
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN CUNG CẤP ĐỒNG BỘ
1. Mũi tâm chết
2. Luy nét tĩnh
3. Luy nét động
4. Bơm làm mát
5. Mâm cặp 3 chấu
6. Đèn halogen
7. Hộp dụng cụ bảo dưỡng
8. Hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh
9. Cung cấp CO/CQ đầy đủ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.